Thời gian hiện tại ở Meden Kladenets, Obshtina Tundzha, Oblast Yambol, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Tundzha, Oblast Yambol – Meden Kladenets. Đánh bẩy Meden Kladenets mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Meden Kladenets mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Meden Kladenets, nhiều khách sạn ở Meden Kladenets, dân số ở Meden Kladenets, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Meden Kladenets, Obshtina Tundzha, Oblast Yambol, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:08
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Meden Kladenets, Obshtina Tundzha, Oblast Yambol, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Meden Kladenets, Obshtina Tundzha, Oblast Yambol, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 42°19'0" 42.3167 |
Kinh độ | 26°19'0" 26.3167 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Oblast Yambol, Republic of Bulgaria
Dân số | 131,447 |
Tính số lượt xem | 6,732 |
Về Obshtina Tundzha, Oblast Yambol, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 2,458 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 343,824 |
Sân bay gần Meden Kladenets, Obshtina Tundzha, Oblast Yambol, Republic of Bulgaria
BOJ | Bourgas Airport | 80 km 50 ml | |
VAR | Varna Airport | 160 km 100 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 252 km 156 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 286 km 178 ml |