Thời gian hiện tại ở Rugata, Bururi Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Bururi Province – Rugata. Đánh bẩy Rugata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rugata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rugata, nhiều khách sạn ở Rugata, dân số ở Rugata, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Rugata, Bururi Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:13
:31 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rugata, Bururi Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Rugata, Bururi Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°23'3" -3.6157 |
Kinh độ | 29°32'35" 29.5431 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Bururi Province, Republic of Burundi
Dân số | 493,490 |
Tính số lượt xem | 20,476 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 290,466 |
Sân bay gần Rugata, Bururi Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 32 km 20 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 142 km 88 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 195 km 121 ml | |
GOM | Goma Airport | 219 km 136 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 359 km 223 ml |