Thời gian hiện tại ở Munyika II, Cibitoke Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Cibitoke Province – Munyika II. Đánh bẩy Munyika II mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Munyika II mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Munyika II, nhiều khách sạn ở Munyika II, dân số ở Munyika II, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Munyika II, Cibitoke Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:02
:42 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Munyika II, Cibitoke Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 17:59 |
Về Munyika II, Cibitoke Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -3°9'3" -2.8491 |
Kinh độ | 29°7'7" 29.1187 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Cibitoke Province, Republic of Burundi
Dân số | 490,949 |
Tính số lượt xem | 12,601 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 291,043 |
Sân bay gần Munyika II, Cibitoke Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 65 km 41 ml | |
GOM | Goma Airport | 132 km 82 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 150 km 93 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 344 km 214 ml |