Thời gian hiện tại ở Kibari, Gitega Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Gitega Province – Kibari. Đánh bẩy Kibari mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kibari mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kibari, nhiều khách sạn ở Kibari, dân số ở Kibari, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Kibari, Gitega Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:01
:22 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kibari, Gitega Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Kibari, Gitega Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°42'22" -3.294 |
Kinh độ | 29°58'2" 29.9671 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Gitega Province, Republic of Burundi
Dân số | 675,016 |
Tính số lượt xem | 26,109 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 276,242 |
Sân bay gần Kibari, Gitega Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 67 km 42 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 149 km 93 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 180 km 112 ml | |
GOM | Goma Airport | 198 km 123 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 301 km 187 ml |