Thời gian hiện tại ở Bukinga, Muyinga Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Muyinga Province – Bukinga. Đánh bẩy Bukinga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bukinga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bukinga, nhiều khách sạn ở Bukinga, dân số ở Bukinga, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Bukinga, Muyinga Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:21
:05 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bukinga, Muyinga Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 17:54 |
Về Bukinga, Muyinga Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°58'38" -3.02278 |
Kinh độ | 30°21'7" 30.3519 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muyinga Province, Republic of Burundi
Dân số | 595,947 |
Tính số lượt xem | 21,299 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 287,610 |
Sân bay gần Bukinga, Muyinga Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 117 km 72 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 120 km 75 ml | |
GOM | Goma Airport | 195 km 121 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 221 km 137 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 250 km 155 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 293 km 182 ml |