Thời gian hiện tại ở Kagina, Muyinga Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Muyinga Province – Kagina. Đánh bẩy Kagina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kagina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kagina, nhiều khách sạn ở Kagina, dân số ở Kagina, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Kagina, Muyinga Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:44
:30 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kagina, Muyinga Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:55 |
Về Kagina, Muyinga Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°53'29" -3.1087 |
Kinh độ | 30°16'3" 30.2674 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Muyinga Province, Republic of Burundi
Dân số | 595,947 |
Tính số lượt xem | 20,939 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 281,839 |
Sân bay gần Kagina, Muyinga Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 105 km 65 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 128 km 80 ml | |
GOM | Goma Airport | 197 km 122 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 208 km 129 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 264 km 164 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 304 km 189 ml |