Thời gian hiện tại ở Masare, Muyinga Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Muyinga Province – Masare. Đánh bẩy Masare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masare, nhiều khách sạn ở Masare, dân số ở Masare, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Masare, Muyinga Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:56
:35 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masare, Muyinga Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 17:55 |
Về Masare, Muyinga Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -3°26'12" -2.5633 |
Kinh độ | 30°28'17" 30.4714 |
Tính số lượt xem | 86 |
Về Muyinga Province, Republic of Burundi
Dân số | 595,947 |
Tính số lượt xem | 20,946 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 281,974 |
Sân bay gần Masare, Muyinga Province, Republic of Burundi
KGL | Kigali International Airport | 77 km 48 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 153 km 95 ml | |
GOM | Goma Airport | 170 km 105 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 204 km 127 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 273 km 169 ml |