Thời gian hiện tại ở Karinzi, Muyinga Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Muyinga Province – Karinzi. Đánh bẩy Karinzi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karinzi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karinzi, nhiều khách sạn ở Karinzi, dân số ở Karinzi, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Karinzi, Muyinga Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:28
:50 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karinzi, Muyinga Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:54 |
Về Karinzi, Muyinga Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -3°2'49" -2.9531 |
Kinh độ | 30°17'37" 30.2935 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muyinga Province, Republic of Burundi
Dân số | 595,947 |
Tính số lượt xem | 21,465 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 289,755 |
Sân bay gần Karinzi, Muyinga Province, Republic of Burundi
KGL | Kigali International Airport | 112 km 69 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 114 km 71 ml | |
GOM | Goma Airport | 185 km 115 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 249 km 155 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 298 km 185 ml |