Thời gian hiện tại ở Gisanze-Rugerero, Muyinga Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Muyinga Province – Gisanze-Rugerero. Đánh bẩy Gisanze-Rugerero mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gisanze-Rugerero mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gisanze-Rugerero, nhiều khách sạn ở Gisanze-Rugerero, dân số ở Gisanze-Rugerero, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Gisanze-Rugerero, Muyinga Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:10
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gisanze-Rugerero, Muyinga Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:55 |
Về Gisanze-Rugerero, Muyinga Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -3°12'33" -2.7909 |
Kinh độ | 30°10'22" 30.1729 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muyinga Province, Republic of Burundi
Dân số | 595,947 |
Tính số lượt xem | 21,733 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 293,416 |
Sân bay gần Gisanze-Rugerero, Muyinga Province, Republic of Burundi
KGL | Kigali International Airport | 92 km 57 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 111 km 69 ml | |
GOM | Goma Airport | 163 km 101 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 245 km 152 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 308 km 191 ml |