Thời gian hiện tại ở Gasorwe, Muyinga Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Muyinga Province – Gasorwe. Đánh bẩy Gasorwe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gasorwe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gasorwe, nhiều khách sạn ở Gasorwe, dân số ở Gasorwe, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Gasorwe, Muyinga Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:29
:43 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gasorwe, Muyinga Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:55 |
Về Gasorwe, Muyinga Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -3°8'53" -2.852 |
Kinh độ | 30°13'15" 30.2207 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muyinga Province, Republic of Burundi
Dân số | 595,947 |
Tính số lượt xem | 21,673 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 292,691 |
Sân bay gần Gasorwe, Muyinga Province, Republic of Burundi
KGL | Kigali International Airport | 99 km 62 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 112 km 69 ml | |
GOM | Goma Airport | 171 km 106 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 246 km 153 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 304 km 189 ml |