Thời gian hiện tại ở Maganahe-Runyoni, Rutana Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Rutana Province – Maganahe-Runyoni. Đánh bẩy Maganahe-Runyoni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maganahe-Runyoni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maganahe-Runyoni, nhiều khách sạn ở Maganahe-Runyoni, dân số ở Maganahe-Runyoni, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Maganahe-Runyoni, Rutana Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:39
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maganahe-Runyoni, Rutana Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:55 |
Về Maganahe-Runyoni, Rutana Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°14'4" -3.7656 |
Kinh độ | 30°5'39" 30.0941 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Rutana Province, Republic of Burundi
Dân số | 293,572 |
Tính số lượt xem | 18,206 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 281,139 |
Sân bay gần Maganahe-Runyoni, Rutana Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 91 km 57 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 133 km 83 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 201 km 125 ml | |
GOM | Goma Airport | 252 km 157 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 333 km 207 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 347 km 216 ml |