Thời gian hiện tại ở Ruyigi, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Ruyigi Province – Ruyigi. Đánh bẩy Ruyigi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruyigi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruyigi, nhiều khách sạn ở Ruyigi, dân số ở Ruyigi, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Ruyigi, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:52
:31 Thứ Sáu, Tháng Tư 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruyigi, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Ruyigi, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°31'25" -3.47639 |
Kinh độ | 30°14'55" 30.2486 |
Dân số | 38,458 |
Tính số lượt xem | 38,645 |
Về Ruyigi Province, Republic of Burundi
Dân số | 369,797 |
Tính số lượt xem | 20,309 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 273,475 |
Sân bay gần Ruyigi, Ruyigi Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 98 km 61 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 169 km 105 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 169 km 105 ml | |
GOM | Goma Airport | 230 km 143 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 297 km 185 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 319 km 198 ml |