Thời gian hiện tại ở Murehe, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Ruyigi Province – Murehe. Đánh bẩy Murehe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Murehe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Murehe, nhiều khách sạn ở Murehe, dân số ở Murehe, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Murehe, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:59
:27 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Murehe, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:55 |
Về Murehe, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°32'18" -3.4618 |
Kinh độ | 30°31'7" 30.5187 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Ruyigi Province, Republic of Burundi
Dân số | 369,797 |
Tính số lượt xem | 20,459 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 275,795 |
Sân bay gần Murehe, Ruyigi Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 128 km 80 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 172 km 107 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 184 km 114 ml | |
GOM | Goma Airport | 245 km 152 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 279 km 174 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 290 km 180 ml |