Thời gian hiện tại ở Taba, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Ruyigi Province – Taba. Đánh bẩy Taba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taba, nhiều khách sạn ở Taba, dân số ở Taba, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Taba, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:32
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taba, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 17:52 |
Về Taba, Ruyigi Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°31'60" -3.4667 |
Kinh độ | 30°33'43" 30.5619 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ruyigi Province, Republic of Burundi
Dân số | 369,797 |
Tính số lượt xem | 21,799 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 291,978 |
Sân bay gần Taba, Ruyigi Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 133 km 83 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 174 km 108 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 186 km 116 ml | |
GOM | Goma Airport | 248 km 154 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 278 km 172 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 286 km 178 ml |