Thời gian hiện tại ở Qaryah-ye Z̄ū, Yāwān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Yāwān, Badakhshān – Qaryah-ye Z̄ū. Đánh bẩy Qaryah-ye Z̄ū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryah-ye Z̄ū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryah-ye Z̄ū, nhiều khách sạn ở Qaryah-ye Z̄ū, dân số ở Qaryah-ye Z̄ū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qaryah-ye Z̄ū, Yāwān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:25
:13 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryah-ye Z̄ū, Yāwān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Qaryah-ye Z̄ū, Yāwān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°30'27" 37.5076 |
Kinh độ | 70°29'16" 70.4878 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 69,563 |
Về Yāwān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,864 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,381,571 |
Sân bay gần Qaryah-ye Z̄ū, Yāwān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 46 km 29 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 80 km 50 ml |