Tất cả các múi giờ ở Yāwān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Yāwān – Badakhshān. Đánh bẩy Yāwān, Badakhshān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yāwān, Badakhshān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Yāwān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:56
:03 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yāwān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Tất cả các thành phố của Yāwān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Sar-e Pul
- Pas-e Khir
- Ēlk
- Darwashkil
- Sirī
- Shayngān
- Dah Sayr Chwān
- Āb Zūmch
- Ājayl-e Pā’īn
- Raẕā
- Shīnī
- Shūlayr-e Pā’īn
- Ghūlishking
- Nowābād
- Yālūr
- Wēkhā
- Rāgh
- Khas Tūt
- Ūlaring
- Sar-e Darah-ye Āb
- Wānt
- Yāsīf
- Qaţār Bayd
- Sar-e Sang
- Īfch
- Arzunch
- Safēdar Aylgah
- Lōlah Kham
- Arzunchī
- Lūleh Khermān
- Malaykhā
- Anj
- Ayōr
- Lūlī Khirmān
- Mazayk Dasht
- Barīāwān
- Sēmchēw
- Qaryah-ye Z̄ū
- Ādnyal
- Shūlayr-e Bālā
- Raymānd
- Tyāil
- Paytow
- Nūshār
- Gōsh Kham
- Tangān
- Khwājah Manēw
- March
- Nowrōz
- Darang
- Sārī
- Kham-e Ēlchah
- Têrgārān
- Yāwānjī
- Ēlk
- Yūstān
- Deh-e Biland
- Īrsū
- Shalmānd
- Ājayl-e Bālā
- Ēlgah-ye Mīr
Về Yāwān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,670 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 65,093 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,336,985 |