Thời gian hiện tại ở Pura Rāmdayāl, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Pura Rāmdayāl. Đánh bẩy Pura Rāmdayāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pura Rāmdayāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pura Rāmdayāl, nhiều khách sạn ở Pura Rāmdayāl, dân số ở Pura Rāmdayāl, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Pura Rāmdayāl, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
03:08
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pura Rāmdayāl, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Pura Rāmdayāl, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°4'42" 26.0784 |
Kinh độ | 81°12'18" 81.2049 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,239,262 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 208,556 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,138,825 |
Sân bay gần Pura Rāmdayāl, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 83 km 51 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 87 km 54 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 89 km 55 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 179 km 111 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 231 km 144 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 235 km 146 ml |