Thời gian hiện tại ở Dubhāwān ka Talāo, Allahābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Allahābād, Uttar Pradesh – Dubhāwān ka Talāo. Đánh bẩy Dubhāwān ka Talāo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dubhāwān ka Talāo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dubhāwān ka Talāo, nhiều khách sạn ở Dubhāwān ka Talāo, dân số ở Dubhāwān ka Talāo, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dubhāwān ka Talāo, Allahābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
16:58
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dubhāwān ka Talāo, Allahābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Dubhāwān ka Talāo, Allahābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°23'31" 25.392 |
Kinh độ | 81°50'26" 81.8406 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,210,174 |
Về Allahābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 5,954,391 |
Tính số lượt xem | 124,826 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,028,058 |
Sân bay gần Dubhāwān ka Talāo, Allahābād, Uttar Pradesh, Republic of India
IXD | Bamrauli Airport | 12 km 7 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 102 km 63 ml | |
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 180 km 112 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 182 km 113 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 220 km 137 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 283 km 176 ml |