Thời gian hiện tại ở Ḩasan Bēg, Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sayyidābād, Wardak – Ḩasan Bēg. Đánh bẩy Ḩasan Bēg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan Bēg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan Bēg, nhiều khách sạn ở Ḩasan Bēg, dân số ở Ḩasan Bēg, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩasan Bēg, Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:33
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan Bēg, Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Ḩasan Bēg, Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°1'25" 34.0237 |
Kinh độ | 68°36'58" 68.6162 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 342,048 |
Tính số lượt xem | 63,168 |
Về Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,661 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,214 |
Sân bay gần Ḩasan Bēg, Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 81 km 50 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 325 km 202 ml |