Tất cả các múi giờ ở Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sayyidābād – Wardak. Đánh bẩy Sayyidābād, Wardak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sayyidābād, Wardak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:16
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Tất cả các thành phố của Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Zhūngūr Kalā
- Āb Darah
- Gadāy Khēl
- Ḩasan Bēg
- Kākā Chīnah
- Guḏalī
- Baḏagak
- Tagab Wardak
- Sālār
- Bar Jangjāy
- Aghar
- Drē Chīnē
- Shēr Khēl
- Paṯān Khēl
- Lōṟah
- Maru
- Bar Mamêl
- Āzād Khēl
- Isḩāq Khēl
- Bādām Kalā
- Ushmanay
- Haft Āsyā
- Māshīn Kalā
- Yāwēz
- Shādī Khēl
- Siyāh Chōb
- Srah Kalā
- Bāghak
- Bilangāsh
- Khār
- Mangalī
- Sar Qōl
- Wêrsêk
- ‘Arab Khēl
- Glī Khēl
- Naveshor
- Shaykh A‘z̄am Bābā
- Muḩammad ‘Az̧īm Khēl
- Tōp
- Khwājagān
- Mūsá Khēl
- Wusī Khēl
- Yāmī Khēl
- Yōsuf Khēl
- Trah Khēl
- Durānī
- Māmā Khēl
- Muḩabat Khēl
- Shāţir
- Srah Kalā
- Ḩamzah Khēl
- Kulālān
- Tōp Kêlay
- ‘Abdul Muḩī ud Dīn Kêlay
- Bākōr Khēl
- Khwājah Kōṯgay
- Shash Gāw
- Shaykhābād
- Zarnay
- Allāh Yār Khēl
- Buzak
- Ḩaīdar Khēl
- Kamah Āw Darah
- Lwaṟ
- Markaz-e Sayyidābād
- Shākhay
- Gadai
- Jōy Zarīn
- Kashmūn
- Kūz Jangjāy
- Sandāwar Kêlay
- Sisay
- Takyah
- Kūzah Kalā
- Chahār Maghz
- Sar Qōl
- Tāj Bikay Kêlay
- Zamūch
- Āb Naraī
- Bābur Khēl
- Patang Chīnah
- Şāliḩ Khēl
- Chahār Dehī
- Ḩakīm Khēl
- Jāmid Khēl
- Kūz Gōgar
- Malī Khēl
- Zarīn Khān Khēl
- Pāyindah Khēl
- Bahādur Khēl
- Kaj Kalan
- Khwājah Ghurumbān
- Kūz Mamêl
- Randzaī Khēl
- Sirak
- Amān Khēl
- Bar Gōgar
- Chingaī
- Ḏunḏukaī
- Laṟam
- Qaryah-ye Amīr
- Shādī Pūch
- Shāh Gul Khēl
- Sulţān Khēl
- Towdah Chīnah
- Naşīr Khēl
- Ghowchak
- Ḩasan Khēl
- Kuḏêy
- Kāmrān Khēl
- Khwājagān
- Shamshay Kalā
- Bergi
- Dū Āb
- Gadaṟ Khēl
- Kuḏay
- Kōh-e Mīr Kêlay
- Shērdād Khēl
- Zaṟah Kalā
- Zar Sang
- Mirān Khēl
- Bārikak Ghar
- Ḩasan Khēl
- Pērōng
- Srah Kalā
- Kharyān
- Darah
- Chijān
- Jārchiyān
- Siyāh Chōb
- Kuḏālak
Về Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,662 |
Về Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 342,048 |
Tính số lượt xem | 63,182 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,562 |