Thời gian hiện tại ở Māshīn Kalā, Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sayyidābād, Wardak – Māshīn Kalā. Đánh bẩy Māshīn Kalā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Māshīn Kalā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Māshīn Kalā, nhiều khách sạn ở Māshīn Kalā, dân số ở Māshīn Kalā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Māshīn Kalā, Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:56
:29 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Māshīn Kalā, Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Māshīn Kalā, Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°53'41" 33.8948 |
Kinh độ | 68°39'28" 68.6579 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 342,048 |
Tính số lượt xem | 65,880 |
Về Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,818 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,390,119 |
Sân bay gần Māshīn Kalā, Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 90 km 56 ml |