Thời gian hiện tại ở Karmājītpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Karmājītpur. Đánh bẩy Karmājītpur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karmājītpur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karmājītpur, nhiều khách sạn ở Karmājītpur, dân số ở Karmājītpur, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Karmājītpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
23:52
:10 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karmājītpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Karmājītpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°32'28" 25.541 |
Kinh độ | 83°28'59" 83.4831 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,286,090 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 79,838 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,320,982 |
Sân bay gần Karmājītpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 64 km 40 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 134 km 83 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 161 km 100 ml | |
GAY | Gaya Airport | 172 km 107 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 218 km 136 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 276 km 172 ml |