Thời gian hiện tại ở Babhandīhā, Surguja, State of Chhattīsgarh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Surguja, State of Chhattīsgarh – Babhandīhā. Đánh bẩy Babhandīhā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Babhandīhā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Babhandīhā, nhiều khách sạn ở Babhandīhā, dân số ở Babhandīhā, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Babhandīhā, Surguja, State of Chhattīsgarh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
11:19
:12 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Babhandīhā, Surguja, State of Chhattīsgarh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Babhandīhā, Surguja, State of Chhattīsgarh, Republic of India
Vĩ độ | 23°0'2" 23.0006 |
Kinh độ | 82°40'26" 82.6739 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về State of Chhattīsgarh, Republic of India
Dân số | 25,545,198 |
Tính số lượt xem | 608,218 |
Về Surguja, State of Chhattīsgarh, Republic of India
Dân số | 2,359,886 |
Tính số lượt xem | 18,295 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,304,743 |
Sân bay gần Babhandīhā, Surguja, State of Chhattīsgarh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 273 km 170 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 287 km 179 ml | |
GAY | Gaya Airport | 302 km 188 ml |