Thời gian hiện tại ở Mullā Qīāmuddīn Chāmbar, Arghandāb, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Arghandāb, Wilāyat-e Zābul – Mullā Qīāmuddīn Chāmbar. Đánh bẩy Mullā Qīāmuddīn Chāmbar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mullā Qīāmuddīn Chāmbar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mullā Qīāmuddīn Chāmbar, nhiều khách sạn ở Mullā Qīāmuddīn Chāmbar, dân số ở Mullā Qīāmuddīn Chāmbar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mullā Qīāmuddīn Chāmbar, Arghandāb, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:33
:42 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mullā Qīāmuddīn Chāmbar, Arghandāb, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Mullā Qīāmuddīn Chāmbar, Arghandāb, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°26'57" 32.4492 |
Kinh độ | 66°53'30" 66.8917 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 444,585 |
Tính số lượt xem | 55,945 |
Về Arghandāb, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,772 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,378,960 |
Sân bay gần Mullā Qīāmuddīn Chāmbar, Arghandāb, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 144 km 89 ml |