Thời gian hiện tại ở Junūbī Kārēz, Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul – Junūbī Kārēz. Đánh bẩy Junūbī Kārēz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Junūbī Kārēz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Junūbī Kārēz, nhiều khách sạn ở Junūbī Kārēz, dân số ở Junūbī Kārēz, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Junūbī Kārēz, Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:59
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Junūbī Kārēz, Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Junūbī Kārēz, Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°32'34" 32.5427 |
Kinh độ | 66°37'30" 66.6251 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 444,585 |
Tính số lượt xem | 54,925 |
Về Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,118 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,356,225 |
Sân bay gần Junūbī Kārēz, Dāychōpān, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 137 km 85 ml |