Thời gian hiện tại ở Muḩammadzī, Tarnêk wa Jaldak, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tarnêk wa Jaldak, Wilāyat-e Zābul – Muḩammadzī. Đánh bẩy Muḩammadzī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muḩammadzī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muḩammadzī, nhiều khách sạn ở Muḩammadzī, dân số ở Muḩammadzī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Muḩammadzī, Tarnêk wa Jaldak, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
23:10
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muḩammadzī, Tarnêk wa Jaldak, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Muḩammadzī, Tarnêk wa Jaldak, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°53'49" 31.8969 |
Kinh độ | 66°23'58" 66.3994 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 444,585 |
Tính số lượt xem | 53,852 |
Về Tarnêk wa Jaldak, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,202 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,421 |
Sân bay gần Muḩammadzī, Tarnêk wa Jaldak, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 68 km 42 ml | |
UET | Quetta Airport | 191 km 118 ml |