Thời gian hiện tại ở Qaryah-ye Mīrghiyās̄, Qādis, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Qādis, Bādghīs – Qaryah-ye Mīrghiyās̄. Đánh bẩy Qaryah-ye Mīrghiyās̄ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryah-ye Mīrghiyās̄ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryah-ye Mīrghiyās̄, nhiều khách sạn ở Qaryah-ye Mīrghiyās̄, dân số ở Qaryah-ye Mīrghiyās̄, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qaryah-ye Mīrghiyās̄, Qādis, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:26
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryah-ye Mīrghiyās̄, Qādis, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Qaryah-ye Mīrghiyās̄, Qādis, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°53'32" 34.8921 |
Kinh độ | 63°33'30" 63.5582 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 792,155 |
Tính số lượt xem | 30,853 |
Về Qādis, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,934 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,921 |
Sân bay gần Qaryah-ye Mīrghiyās̄, Qādis, Bādghīs, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 144 km 89 ml |