Thời gian hiện tại ở Sharqī Dê Nīkêh, Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul – Sharqī Dê Nīkêh. Đánh bẩy Sharqī Dê Nīkêh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sharqī Dê Nīkêh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sharqī Dê Nīkêh, nhiều khách sạn ở Sharqī Dê Nīkêh, dân số ở Sharqī Dê Nīkêh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sharqī Dê Nīkêh, Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:29
:18 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sharqī Dê Nīkêh, Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Sharqī Dê Nīkêh, Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°50'56" 31.8488 |
Kinh độ | 66°40'45" 66.6792 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 444,585 |
Tính số lượt xem | 53,857 |
Về Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,473 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,535 |
Sân bay gần Sharqī Dê Nīkêh, Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 87 km 54 ml | |
UET | Quetta Airport | 180 km 112 ml |