Tất cả các múi giờ ở Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shīnkaī – Wilāyat-e Zābul. Đánh bẩy Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:22
:54 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Tất cả các thành phố của Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Shāh ‘Ālam Khēl
- Ghaṟaī
- Bāō Kalā
- Safīdār
- Ashraf Khēl
- Shēlah-ye Waţan
- Izh Kêlay
- Ḩajānī Kêlay
- Sadō Kalā
- Naray Ţūy
- Shābīl-e Khōrd
- Kuchnay S̲h̲ōr
- Ḏab
- Pumbah
- Qalandar Khēl Kêlay
- Qaryah-ye ‘Aynī Pā’īn
- Dāwigar Kêlay
- Ghulām Dastagīr
- Kārēzgaī
- Chanbar Kêlay
- Shābīl-e Kalān
- Sharqī Dê Nīkêh
- Milizaī Kêlay
- Kuchnay Khwaṟ
- Māmū Kêlay
- Rūghānī Kêlay
- Aḩmad Kalā Kêlay
- Khwaṟah
- Būragaī
- Fateḩullāh Khēl
- Muḩammad Dīn Kêlay
- Nēk Naz̧ar Kêlay
- Kūjay
- Khūnay
- ‘Omar Zī
- Ākhundzādah Khēl
- Lanḏay Kêlay
- Mandāw
- Wêch Kêlay
- Dūdah
- Qaryah-ye ‘Aynī Bālā
- Wurkach Kêlay
- Badīn
- Raḩīm Kêlay
- Siway
- Mullāyān
- Isḩāqzī Kêlay
- Bōlān Kêlay
- Rōd-e Basō Khēl
- Ūmīn Khēl
- Rustam Kêlay
- Ākhundzādah Khēl
- Gūrjaī
- Ḩukūmat-e Shīnkaī
- Kashāṉêy
- Kūz Kumandī
- Lōṯah
- Sāwut Khēl Kêlay
- Zhēṟ Kārēz
- Girū
- Pāyidah Khēl
- Shīr Kalā Kêlay
- Khwājah Muḩammad Kêlay
- Madō
- Gāṟī
- Giṟā Bandah
- Hilitū
- Bādū Kêlay
- Mullā Bārān
- Ākhūnd Khēl
- Gerdīān
- Sūrī Kêlay
- Howasiyān
- Khūnī
- Pirugī Kêlay
- Pīzwān Kêlay
- Dê Āghā Kêlay
- Aladīn Kārēz
- Shahbāz Khēl
- Kuchnay Mākhay
- Muchamed Dshan
- Pūngī Shamālī
- Qaryah-ye Wusţī
- Raḩīm Kêlay
- Salām Khān Kêlay
- Shīnkaī
- Patū Khēl Kêlay
- Ghazgay Kêlay
- Khusā
- Nāburhō
- Band Kêlay
- Kabīrī Kêlay
- Muslim Zī
- Pitāw Kêlay
- Shēlah-ye Muḩammad Gul
- Wuchakay
- A‘z̧am Kalā
- Kārēz-e Shaykh Ya‘qūb
- Jūgiyān
- Spandān
- Natūlī Kêlay
- Takaṟay Kêlay
- Nūr Muḩammad Kêlay
- Lōy Mākhay
- Lwaṟ Kumandī
- Mandan Khēl
- Zālah Kalā
- Chowgay
- Sāwut Khēl
- Tumzī
- Nēk Muḩammad Khēl
- Qaryah Chīnah
- Shādī Kalā Kêlay
- Sūr Kāṉī
- Karwaṟī
- Aḩmad Shāh Khēl
- Gazak Kêlay
- Kītū ‘Ulyā Kêlay
- Shērūh Kêlay
- Sārwān Khēl Kêlay
- Karō Khēl
- Balū Jān Kêlay
- Kārēz-e Muḩammad Ḩusaīn
- Pūṯī
- Muḩammad Kêlay
- Rustam Kêlay
- Show Khēl
- Zhawêrah
- Dilay Kêlay
- Balōts Kêlay
- Kītū Suflá Kêlay
- Pāyō Khān Kalā
- Shēr Muḩammad Khēl
- Māndêh Kêlay
- Shīrdahan Kêlay
- Tūshilī
- Loy-Shor
- Khurūch Kêlay
- Pūngī Janūbī
- Sūhaī
Về Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,473 |
Về Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 444,585 |
Tính số lượt xem | 53,847 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,274 |