Thời gian hiện tại ở Kārēz-e Muḩammad Ḩusaīn, Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul – Kārēz-e Muḩammad Ḩusaīn. Đánh bẩy Kārēz-e Muḩammad Ḩusaīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kārēz-e Muḩammad Ḩusaīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kārēz-e Muḩammad Ḩusaīn, nhiều khách sạn ở Kārēz-e Muḩammad Ḩusaīn, dân số ở Kārēz-e Muḩammad Ḩusaīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kārēz-e Muḩammad Ḩusaīn, Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:35
:28 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kārēz-e Muḩammad Ḩusaīn, Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Kārēz-e Muḩammad Ḩusaīn, Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°59'42" 31.9949 |
Kinh độ | 67°3'12" 67.0533 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 444,585 |
Tính số lượt xem | 55,949 |
Về Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,686 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,379,106 |
Sân bay gần Kārēz-e Muḩammad Ḩusaīn, Shīnkaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
UET | Quetta Airport | 194 km 121 ml |