Thời gian hiện tại ở As Sayyah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah – As Sayyah. Đánh bẩy As Sayyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sayyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sayyah, nhiều khách sạn ở As Sayyah, dân số ở As Sayyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở As Sayyah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:32
:25 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sayyah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về As Sayyah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°56'56" 30.9488 |
Kinh độ | 47°7'52" 47.1312 |
Tính số lượt xem | 208 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,350 |
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,229 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,342 |
Sân bay gần As Sayyah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 77 km 48 ml | |
ABD | Abadan Airport | 123 km 77 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 160 km 99 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 200 km 124 ml | |
DEF | Dezful Airport | 204 km 127 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 207 km 128 ml |