Thời gian hiện tại ở ‘Alī Ibn al Ḩusayn, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah – ‘Alī Ibn al Ḩusayn. Đánh bẩy ‘Alī Ibn al Ḩusayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī Ibn al Ḩusayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī Ibn al Ḩusayn, nhiều khách sạn ở ‘Alī Ibn al Ḩusayn, dân số ở ‘Alī Ibn al Ḩusayn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Alī Ibn al Ḩusayn, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:42
:32 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī Ibn al Ḩusayn, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về ‘Alī Ibn al Ḩusayn, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°57'1" 30.9504 |
Kinh độ | 47°8'30" 47.1418 |
Tính số lượt xem | 145 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,350 |
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,229 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,206 |
Sân bay gần ‘Alī Ibn al Ḩusayn, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 76 km 47 ml | |
ABD | Abadan Airport | 123 km 76 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 159 km 99 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 199 km 124 ml | |
DEF | Dezful Airport | 203 km 126 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 206 km 128 ml |