Thời gian hiện tại ở Abū Sabayah, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Abū Sabayah. Đánh bẩy Abū Sabayah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Sabayah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Sabayah, nhiều khách sạn ở Abū Sabayah, dân số ở Abū Sabayah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū Sabayah, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:53
:59 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Sabayah, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Abū Sabayah, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°58'2" 30.9672 |
Kinh độ | 47°7'2" 47.1172 |
Tính số lượt xem | 84 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 44,892 |
Về Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 2,571 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 906,507 |
Sân bay gần Abū Sabayah, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 79 km 49 ml | |
ABD | Abadan Airport | 126 km 78 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 161 km 100 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 202 km 125 ml | |
DEF | Dezful Airport | 203 km 126 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 209 km 130 ml |