Thời gian hiện tại ở Al Maşra‘, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Al Maşra‘. Đánh bẩy Al Maşra‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Maşra‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Maşra‘, nhiều khách sạn ở Al Maşra‘, dân số ở Al Maşra‘, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Maşra‘, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:34
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Maşra‘, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Al Maşra‘, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°59'8" 30.9856 |
Kinh độ | 47°24'24" 47.4066 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,693 |
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,284 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 907,095 |
Sân bay gần Al Maşra‘, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 60 km 37 ml | |
ABD | Abadan Airport | 105 km 65 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 134 km 83 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 176 km 109 ml | |
DEF | Dezful Airport | 186 km 116 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 202 km 125 ml |