Thời gian hiện tại ở An Naşrī, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah – An Naşrī. Đánh bẩy An Naşrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Naşrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Naşrī, nhiều khách sạn ở An Naşrī, dân số ở An Naşrī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở An Naşrī, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:56
:30 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Naşrī, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về An Naşrī, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°55'41" 30.9281 |
Kinh độ | 47°15'15" 47.2543 |
Tính số lượt xem | 77 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,350 |
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,229 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,318 |
Sân bay gần An Naşrī, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 66 km 41 ml | |
ABD | Abadan Airport | 112 km 70 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 149 km 93 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 188 km 117 ml | |
DEF | Dezful Airport | 199 km 124 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 200 km 124 ml |