Thời gian hiện tại ở Qaryat Āl Waḩīd, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Qaryat Āl Waḩīd. Đánh bẩy Qaryat Āl Waḩīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Āl Waḩīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Āl Waḩīd, nhiều khách sạn ở Qaryat Āl Waḩīd, dân số ở Qaryat Āl Waḩīd, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Āl Waḩīd, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:09
:13 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Āl Waḩīd, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Qaryat Āl Waḩīd, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°55'6" 30.9184 |
Kinh độ | 47°16'6" 47.2684 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,813 |
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,309 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,326 |
Sân bay gần Qaryat Āl Waḩīd, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 64 km 40 ml | |
ABD | Abadan Airport | 111 km 69 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 148 km 92 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 186 km 116 ml | |
DEF | Dezful Airport | 199 km 124 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 199 km 123 ml |