Thời gian hiện tại ở As Sabītīyah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah – As Sabītīyah. Đánh bẩy As Sabītīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sabītīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sabītīyah, nhiều khách sạn ở As Sabītīyah, dân số ở As Sabītīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở As Sabītīyah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:30
:09 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sabītīyah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về As Sabītīyah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°58'56" 30.9821 |
Kinh độ | 47°12'46" 47.2129 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,578 |
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,264 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,132 |
Sân bay gần As Sabītīyah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 73 km 45 ml | |
ABD | Abadan Airport | 119 km 74 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 151 km 94 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 193 km 120 ml | |
DEF | Dezful Airport | 196 km 122 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 207 km 129 ml |