Thời gian hiện tại ở Badrīyah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Badrīyah. Đánh bẩy Badrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Badrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Badrīyah, nhiều khách sạn ở Badrīyah, dân số ở Badrīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Badrīyah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:11
:26 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Badrīyah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Badrīyah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°58'0" 30.9667 |
Kinh độ | 47°10'0" 47.1667 |
Tính số lượt xem | 138 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,325 |
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,225 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 881,428 |
Sân bay gần Badrīyah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 75 km 47 ml | |
ABD | Abadan Airport | 122 km 76 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 156 km 97 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 197 km 122 ml | |
DEF | Dezful Airport | 200 km 124 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 207 km 129 ml |