Thời gian hiện tại ở Aţ Ţarābah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Aţ Ţarābah. Đánh bẩy Aţ Ţarābah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţarābah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţarābah, nhiều khách sạn ở Aţ Ţarābah, dân số ở Aţ Ţarābah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţarābah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:10
:41 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţarābah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Aţ Ţarābah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°45'31" 30.7586 |
Kinh độ | 47°9'59" 47.1663 |
Tính số lượt xem | 73 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 42,202 |
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,397 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 924,113 |
Sân bay gần Aţ Ţarābah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 64 km 40 ml | |
ABD | Abadan Airport | 111 km 69 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 164 km 102 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 186 km 115 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 193 km 120 ml | |
DEF | Dezful Airport | 220 km 136 ml |