Thời gian hiện tại ở Ālbū Katātīb, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Ālbū Katātīb. Đánh bẩy Ālbū Katātīb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ālbū Katātīb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ālbū Katātīb, nhiều khách sạn ở Ālbū Katātīb, dân số ở Ālbū Katātīb, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ālbū Katātīb, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:02
:53 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ālbū Katātīb, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Ālbū Katātīb, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°46'24" 30.7732 |
Kinh độ | 47°12'55" 47.2154 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 42,217 |
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,399 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 924,707 |
Sân bay gần Ālbū Katātīb, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 60 km 37 ml | |
ABD | Abadan Airport | 107 km 66 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 159 km 99 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 185 km 115 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 189 km 117 ml | |
DEF | Dezful Airport | 216 km 134 ml |