Thời gian hiện tại ở Al Mandlīyah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Al Mandlīyah. Đánh bẩy Al Mandlīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mandlīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mandlīyah, nhiều khách sạn ở Al Mandlīyah, dân số ở Al Mandlīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Mandlīyah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:29
:56 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mandlīyah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Al Mandlīyah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°45'51" 30.7643 |
Kinh độ | 47°12'8" 47.2022 |
Tính số lượt xem | 130 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,347 |
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,229 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,082 |
Sân bay gần Al Mandlīyah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 61 km 38 ml | |
ABD | Abadan Airport | 108 km 67 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 161 km 100 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 185 km 115 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 190 km 118 ml | |
DEF | Dezful Airport | 217 km 135 ml |