Thời gian hiện tại ở Kharā’ib Abū Tabīkh, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Kharā’ib Abū Tabīkh. Đánh bẩy Kharā’ib Abū Tabīkh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharā’ib Abū Tabīkh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharā’ib Abū Tabīkh, nhiều khách sạn ở Kharā’ib Abū Tabīkh, dân số ở Kharā’ib Abū Tabīkh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kharā’ib Abū Tabīkh, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:30
:36 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharā’ib Abū Tabīkh, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Kharā’ib Abū Tabīkh, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°25'48" 31.43 |
Kinh độ | 45°2'27" 45.0408 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,540 |
Về Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,340 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,352 |
Sân bay gần Kharā’ib Abū Tabīkh, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 88 km 55 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 217 km 135 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 272 km 169 ml | |
BSR | Basra International Airport | 280 km 174 ml |