Thời gian hiện tại ở Īshān Abū Şakhr, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Īshān Abū Şakhr. Đánh bẩy Īshān Abū Şakhr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Īshān Abū Şakhr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Īshān Abū Şakhr, nhiều khách sạn ở Īshān Abū Şakhr, dân số ở Īshān Abū Şakhr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Īshān Abū Şakhr, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:57
:33 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Īshān Abū Şakhr, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Īshān Abū Şakhr, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°39'20" 31.6555 |
Kinh độ | 45°9'17" 45.1548 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,543 |
Về Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,342 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,650 |
Sân bay gần Īshān Abū Şakhr, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 82 km 51 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 198 km 123 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 244 km 152 ml | |
BSR | Basra International Airport | 279 km 174 ml |