Thời gian hiện tại ở Hamīd al Maurid, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Hamīd al Maurid. Đánh bẩy Hamīd al Maurid mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hamīd al Maurid mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hamīd al Maurid, nhiều khách sạn ở Hamīd al Maurid, dân số ở Hamīd al Maurid, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hamīd al Maurid, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:34
:33 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hamīd al Maurid, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Hamīd al Maurid, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°18'0" 31.3 |
Kinh độ | 45°22'60" 45.3833 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,605 |
Về Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,044 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,956 |
Sân bay gần Hamīd al Maurid, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 122 km 76 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 243 km 151 ml | |
BSR | Basra International Airport | 244 km 152 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 272 km 169 ml |