Thời gian hiện tại ở Jalāl Abū Khirbah, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Jalāl Abū Khirbah. Đánh bẩy Jalāl Abū Khirbah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jalāl Abū Khirbah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jalāl Abū Khirbah, nhiều khách sạn ở Jalāl Abū Khirbah, dân số ở Jalāl Abū Khirbah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jalāl Abū Khirbah, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:13
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jalāl Abū Khirbah, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Jalāl Abū Khirbah, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°53'57" 31.8993 |
Kinh độ | 44°36'57" 44.6157 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 45,259 |
Về Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,232 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 898,973 |
Sân bay gần Jalāl Abū Khirbah, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 24 km 15 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 155 km 96 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 251 km 156 ml |