Thời gian hiện tại ở Kune Kotir, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Kune Kotir. Đánh bẩy Kune Kotir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kune Kotir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kune Kotir, nhiều khách sạn ở Kune Kotir, dân số ở Kune Kotir, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kune Kotir, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:01
:58 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kune Kotir, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Kune Kotir, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°12'35" 36.2098 |
Kinh độ | 44°42'56" 44.7156 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,101 |
Về Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,970 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,804 |
Sân bay gần Kune Kotir, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 68 km 42 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 90 km 56 ml | |
OMH | Urmia Airport | 164 km 102 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 252 km 157 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 278 km 173 ml |