Thời gian hiện tại ở Qarah Būlāgh aş Şughrá, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Qarah Būlāgh aş Şughrá. Đánh bẩy Qarah Būlāgh aş Şughrá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Būlāgh aş Şughrá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Būlāgh aş Şughrá, nhiều khách sạn ở Qarah Būlāgh aş Şughrá, dân số ở Qarah Būlāgh aş Şughrá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qarah Būlāgh aş Şughrá, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:55
:56 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Būlāgh aş Şughrá, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Qarah Būlāgh aş Şughrá, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°31'15" 34.5209 |
Kinh độ | 45°12'59" 45.2164 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,622 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 910,109 |
Sân bay gần Qarah Būlāgh aş Şughrá, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 116 km 72 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 151 km 94 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 168 km 104 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 178 km 111 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 183 km 114 ml |