Thời gian hiện tại ở Qarah Bulāgh aş Şughrá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Qarah Bulāgh aş Şughrá. Đánh bẩy Qarah Bulāgh aş Şughrá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Bulāgh aş Şughrá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Bulāgh aş Şughrá, nhiều khách sạn ở Qarah Bulāgh aş Şughrá, dân số ở Qarah Bulāgh aş Şughrá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qarah Bulāgh aş Şughrá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:41
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Bulāgh aş Şughrá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Qarah Bulāgh aş Şughrá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°29'39" 34.4943 |
Kinh độ | 45°11'37" 45.1936 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,709 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,846 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 898,585 |
Sân bay gần Qarah Bulāgh aş Şughrá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 119 km 74 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 150 km 93 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 164 km 102 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 180 km 112 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 186 km 116 ml |