Thời gian hiện tại ở Siyāwah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Siyāwah. Đánh bẩy Siyāwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Siyāwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Siyāwah, nhiều khách sạn ở Siyāwah, dân số ở Siyāwah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Siyāwah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:35
:51 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Siyāwah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Siyāwah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°31'18" 34.5217 |
Kinh độ | 45°12'7" 45.202 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,647 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,841 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 897,994 |
Sân bay gần Siyāwah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 116 km 72 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 152 km 94 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 167 km 104 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 179 km 111 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 184 km 114 ml |