Thời gian hiện tại ở Kānī Hanjīr Khuwārū, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Kānī Hanjīr Khuwārū. Đánh bẩy Kānī Hanjīr Khuwārū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Hanjīr Khuwārū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Hanjīr Khuwārū, nhiều khách sạn ở Kānī Hanjīr Khuwārū, dân số ở Kānī Hanjīr Khuwārū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kānī Hanjīr Khuwārū, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:54
:19 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Hanjīr Khuwārū, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Kānī Hanjīr Khuwārū, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°47'55" 35.7987 |
Kinh độ | 45°1'12" 45.02 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,831 |
Về Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,034 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,841 |
Sân bay gần Kānī Hanjīr Khuwārū, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 38 km 23 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 190 km 118 ml | |
OMH | Urmia Airport | 207 km 129 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 251 km 156 ml |